1 |
kiên quyếttỏ ra hết sức cứng rắn, quyết làm bằng được điều đã định, dù khó khăn trở ngại đến mấy cũng không thay đổi thái độ kiên quyết dù bị tra tấn vẫn ki [..]
|
2 |
kiên quyếtNhất định như thế, không thay đổi : Kiên quyết đánh đuổi giặc.
|
3 |
kiên quyết Nhất định như thế, không thay đổi. | : '''''Kiên quyết''' đánh đuổi giặc.''
|
4 |
kiên quyếtNhất định như thế, không thay đổi : Kiên quyết đánh đuổi giặc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên quyết". Những từ có chứa "kiên quyết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
<< kinh đô | tòn ten >> |